Số liệu thống kê Kinh_tế_Đức

Ngân sách quốc gia (tỷ EUR)
Thu / Chi200220032004
Thu949,75957,54953,63
Chi1.027,241.038,881.033,93
Bội chi-77,49-81,34-80,30
Tính theo % GDP-3,7-3,8-3,7
Các số liệu chính của toàn nền kinh tế
TênĐơn vị200220032004
Tổng sản phẩm quốc nộiTỷ EUR2.107,302.128,202.177,00
Xuất khẩuTỷ EUR761,59769,29834,82
Nhập khẩuTỷ EUR666,78677,11720,75
Tổng sản lượng quốc giaTỷ EUR2.088,082.114,182.171,22
Thu nhập quốc dânTỷ EUR1.551,881.569,261.615,58
Tỷ lệ thay đổi GDP theo giá 1995%0,1-0,11,6
Xuất nhập khẩu theo mục lục hàng hóa
năm 2004 (triệu EUR)
Tên hàng hóaNhập khẩuXuất khẩu
Các sản phẩm hóa63.48394.696
Dầu thô và khí tự nhiên39.2414.209
Khoáng sản2.99969
Máy móc38.784102.526
Quần áo15.9127.598
Than và than bùn1.706199
Xe và các bộ phận của xe59.585134.914

Nguồn: Tổng cục thống kê liên bang Đức

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kinh_tế_Đức http://www.bbc.com/news/business-30228417 http://www.rttnews.com/2448401/german-january-unem... http://www.worldstopexports.com/germanys-top-10-ex... http://www.destatis.de http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies... http://www.imf.org/external/np/sta/ir/IRProcessWeb... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2013/02/we... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2014/02/we... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2015/01/we... http://www.transparency.org/policy_research/survey...